gầy tiếng anh là gì

Gầy là gì? BẢN DỊCH gầy THÊM gầy: thin adjective en having little body fat or flesh; slim; slender; lean; gaunt Sakina to lớn và mạnh khỏe, trong khi tôi thì bé nhỏ, gầy gò. Sakina was big and sturdy, whereas I was small and thin. en.wiktionary2016 skinny adjective en thin Bạn ấy gầy gò và nhút nhát, và luôn luôn ngồi ở Gầy là gì: Động từ: gây cho thành, cho bắt đầu thật sự tồn tại, (phương ngữ) tạo ra cái cơ sở để từ đó làm tiếp cho thành hình, Tính từ: (cơ thể Toggle navigation Duới đây là các thông tin và kiến thức về người gầy trong tiếng anh hay nhất được tổng hợp bởi the-crescent.com. Danh sách 13 người giao tiếp tiếng anh là gì hot nhất, đừng bỏ qua. 1 Tháng Chín, 2022. Top 3 kỹ thuật công nghiệp á châu tốt nhất. Bạn đang thắc mắc về câu hỏi gầy tiếng anh là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi gầy tiếng anh là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm gầy còm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ gầy còm sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. gầy còm. xem gầy đét. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gầy còm * adj. slim. Từ điển Việt Anh - VNE. gầy còm. 2. (Thực vật) ở trạng thái kém phát triển, không mập: cỏ gầy. 3. ít chất màu, ít chất dinh dưỡng: đất gầy. - 2 đgt., đphg 1. Tạo dựng cho đạt tới mục đích: gầy vốn. 2. Làm cho cháy: gầy bếp. 3. Tạo cơ sở để từ đó tiếp tục hoàn thành: gầy gấu áo len. leovacloocu1972. Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ɣə̤j˨˩ɣəj˧˧ɣəj˨˩ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ɣəj˧˧ Chữ Nôm[sửa] trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm Cách viết từ này trong chữ Nôm 技 chia, ghẽ, chẻ, gầy, kẽ, kể, kỹ, kĩ, gảy, gãy 唭 khì, khi, gầy, cười 𤷍 gầy 掑 rì, cày, cài, ghì, ghè, ghi, kều, gài, gây, gầy, kể, kề, kè, kì, cời, gãi 𤻓 gầy 𦓿 cày, cầy, gầy 𤼞 gầy Từ tương tự[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự Tính từ[sửa] gầy Người và động vật Ít thịt, ít mỡ; trái với béo. Béo chê ngấy, gầy chê tanh. tục ngữ Trâu thịt gầy, trâu cày thì béo. tục ngữ Người gầy . Chân tay gầy khẳng khiu. Gầy như con mắm. tục ngữ Thực vật học Ở trạng thái kém phát triển, không mập. Cỏ gầy. Ít chất màu, ít chất dinh dưỡng. Đất gầy. Từ láy[sửa] gầy gò gầy guộc Ngoại động từ[sửa] gầy Địa phương Tạo dựng cho đạt tới mục đích. Gầy vốn. Địa phương Làm cho cháy. Gầy bếp. Địa phương Tạo cơ sở để từ đó tiếp tục hoàn thành. Gầy gấu áo len. Dịch[sửa] Tham khảo[sửa] "gầy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. chi tiết Slim, soft and những gì tôi đã dày vò bởi tóc gầy của tôi!Oh what I was tormented by my lank hair!Gà gầy với trọng lượng treo từ xỏ chick with weights tapestry from her William đã thuần hóa gầy….The William's Wonder has tamed the lank….Với lời khuyên của chúng tôi, áo len len gầy, cardigans& our tips, scratchy wool sweaters, cardigans& làm tôi nhìn thực sự rất gầy!It makes me look really anh trông gầy hơn cô face looked thinner than I cậu ta gầy và xanh hơn so với cậu ấy trong bức thông điệp looked thinner and paler than he had in the những người gầy có nguy cơ mắc các vấn đề về tim thấp leaner people are at a lower risk for heart này chắc chắn sẽ làm cho bạn gầy hơn mức trung will certainly make you skinnier than the thức ăn này có giúp tôi trở nên gầy và khỏe mạnh hơn?Will this food help me to become slimmer and healthier?Con ngựa trông gầy hơn nhiều bữa người gầy thường cảm thấy no more often People who are underweight often feel full béo, tôi gầy, tôi thấp, tôi fat, I'm thin, I'm short, I'm nhìn anh ta hơi gầy hơn thời họ còn làm chung với looked only slightly older than he would been when they gầy cũng có khả năng bị béo fat people have the right to be Hye Kyo gầy và xinh Hye Kyo looks beautiful and sẽ chẳng bao giờ gầy hơn và tôi hài lòng với điều will never be skinny and I am more than happy with trông chững chạc và gầy hơn so với cách đây 1 looks stronger and faster than a year cái gã nhỏ bé gầy còm đó sao?”.Tôi rất gầy vào thời điểm còn gầy hơn cả lần cuối cùng em gặp anh”.You look even worse than the last time I saw you.”.TnAflix 5 năm trước gầy 18+.DrTuber 8 months ago twen18+.Gầy 18+ châu á thủ dâm webcam lép18+ voyeur asian hidden asian webcam asian. Gầy là ít thịt ít mớ, trái nghĩa với thì to con và rắn chắc, trong khi tôi thì nhỏ con và was big and sturdy, whereas I was small and ấy cao và gầy với mái tóc nâu tall and thin with light brown thin ngoài nghĩa miêu tả vóc dáng ốm của con người thì còn được dùng trong các trường hợp khác nhưMón nước/chất lỏng lỏng lẽo a thin soupKhông khí loãng thin airÍt người/thưa thớt thin attendance at the meetingThoáng/ có thể nhìn thấu thin mist/cloud Từ điển Việt-Anh gầy gò Bản dịch của "gầy gò" trong Anh là gì? vi gầy gò = en volume_up scrawny chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI gầy gò {tính} EN volume_up scrawny skinny thin Bản dịch VI gầy gò {tính từ} gầy gò volume_up scrawny {tính} gầy gò từ khác trơ xương volume_up skinny {tính} gầy gò từ khác gầy, ốm, mỏng, khẳng, mảnh dẻ, thưa thớt volume_up thin {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "gầy gò" trong tiếng Anh gầy tính từEnglishthinslimthinlankygò danh từEnglishmoundknobhumphillockgầy guộc và cao lêu nghêu tính từEnglishlankygầy còm tính từEnglishleanslimgầy mòn tính từEnglishemaciatedgầy yếu tính từEnglishleangầy trơ xương tính từEnglishraw-bonedgầy giơ xương tính từEnglishscraggy Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese gần tớigần vớigần xagần đâygần đúnggần đất xa trờigầygầy còmgầy giơ xươnggầy guộc và cao lêu nghêu gầy gò gầy mòngầy trơ xươnggầy yếugậpgập ghềnhgập lại đượcgập ngườigập xuốnggật đầugật đầu ra hiệu commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

gầy tiếng anh là gì